Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 04-06-2023 - Cập nhật lúc 05:09 19/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 04-06-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 05:09 19/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 26 ngoại tệ tăng giá, 38 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 34 ngoại tệ tăng giá và 38 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,800.00 16,850.00 17,200.00
Đô la Canada CAD 17,033.00 17,190.00 17,749.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,973 25,073 25,671
Nhân Dân Tệ CNY 3,241.81 3,274.55 3,380.55
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,329.65 3,457.60
Euro EUR 24,506 24,606 25,508
Bảng Anh GBP 29,020 29,150 29,800
Đô la Hồng Kông HKD 2,924.00 2,951.00 3,047.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 284.39 295.80
Yên Nhật JPY 169.29 170.29 176.96
Won Hàn Quốc KRW 0.00 19.70 21.80
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,140 79,194
Kip Lào LAK 0.00 1.00 1.38
Ringit Malaysia MYR 4,780.74 0.00 5,389.15
Krone Na Uy NOK 0.00 2,080.77 2,169.39
Ðô la New Zealand NZD 13,976.00 13,986.00 14,566.00
Rúp Nga RUB 0.00 263.00 337.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,243.35 6,493.78
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,099.00 2,234.00
Đô la Singapore SGD 16,982.46 17,154.00 17,706.60
Bạc Thái THB 599.96 666.62 692.24
Đô la Đài Loan TWD 691.78 0.00 836.61
Đô la Mỹ USD 23,330 23,330 23,660

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 875,000 898,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,220 25,450
EUR 26,943 28,420
GBP 31,406 32,741
JPY 158.48 167.74
HKD 3,179.47 3,314.60
AUD 16,542.79 17,245.90
CAD 18,212 18,986
RUB 0.00 294.77
Cập nhật lúc 05:09 19/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021